1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Międzyzdroje, Ba Lan

Đâu là Międzyzdroje, Ba Lan (Vùng hành chính Pomeranian), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Międzyzdroje, Vùng hành chính Pomeranian, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Międzyzdroje, thời gian chính xác

  • Międzyzdroje Ba Lan
  • 07:26 thứ sáu,  21.06.2024
  • 04:35 Bình minh
  • 21:32 Hoàng hôn
  • 17 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Warsaw
  • 5.5K Dân số
  • 74 Số lượng đường phố
  • Zloty Ba Lan (PLN) Tiền tệ chính thức
  • 53.9283144, 14.4504845 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Heringsdorf lufthavn 20 km Đức HDF
Sân bay Szczecin-Goleniów Solidarność 49 km Ba Lan SZZ
Koszalin Airport 119 km Ba Lan OSZ
Sân bay Bornholm 127 km Đan Mạch RNN
Berlin Brandenburg Airport 171 km Đức BER
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Międzyzdroje, Vùng hành chính Pomeranian, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 53.9283144, 14.4504845. Dân số gần đúng là 5.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Międzyzdroje, số này là — 74. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Międzyzdroje.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 477 km (Międzyzdroje — Vác-sa-va).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Gryfa Pomorskiego, Polna, Zwycięstwa, Ustronie Leśne, Myśliwska, Kolejowa, Skłodowskiej-Curie, Emilii Plater, Książąt Pomorskich, Orla.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Międzyzdroje.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 21 tháng sáu06:26
Los Angeles Hoa Kỳ 20 tháng sáu22:26
Pa ri Pháp 21 tháng sáu07:26
Mát-xcơ-va Nga 21 tháng sáu08:26
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 21 tháng sáu09:26
Thành phố New York Hoa Kỳ 21 tháng sáu01:26
Bắc Kinh Trung Quốc 21 tháng sáu13:26
Thượng Hải Trung Quốc 21 tháng sáu13:26
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 21 tháng sáu08:26
Mumbai Ấn Độ 21 tháng sáu10:56
Nishitōkyō Nhật Bản 21 tháng sáu14:26
Béc-lin Đức 21 tháng sáu07:26
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ