1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Dąbrowa Górnicza, Ba Lan

Đâu là Dąbrowa Górnicza, Ba Lan (Vùng hành chính Silesian), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Dąbrowa Górnicza, Vùng hành chính Silesian, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Dąbrowa Górnicza, thời gian chính xác

  • Dąbrowa Górnicza Ba Lan
  • 10:27 thứ năm,  16.05.2024
  • 04:57 Bình minh
  • 20:21 Hoàng hôn
  • 15 h 24 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Warsaw
  • 130.6K Dân số
  • 480 Số lượng đường phố
  • Zloty Ba Lan (PLN) Tiền tệ chính thức
  • 50.3216897, 19.1949126 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Katowice 18 km Ba Lan KTW
John Paul II Kraków-Balice International Airport 50 km Ba Lan KRK
Leoš Janáček Airport Ostrava 104 km Séc OSR
Letisko Poprad-Tatry, Airport 158 km Xlô-va-ki-a TAT
Brno–Tuřany Airport 222 km Séc BRQ
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Dąbrowa Górnicza, Vùng hành chính Silesian, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.3216897, 19.1949126. Dân số gần đúng là 130.6 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Dąbrowa Górnicza, số này là — 480.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 247 km (Dąbrowa Górnicza — Vác-sa-va).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Włodzimierza Majakowskiego, Zachodnia, Jana Majewskiego, Ząbkowicka, Aleja Marszałka Józefa Piłsudskiego, Gołonoska, Hanki Sawickiej, Legionów Polskich, Generała Władysława Sikorskiego, aleja Zwycięstwa.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Dąbrowa Górnicza.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 16 có thể09:27
Los Angeles Hoa Kỳ 16 có thể01:27
Pa ri Pháp 16 có thể10:27
Mát-xcơ-va Nga 16 có thể11:27
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 16 có thể12:27
Thành phố New York Hoa Kỳ 16 có thể04:27
Bắc Kinh Trung Quốc 16 có thể16:27
Thượng Hải Trung Quốc 16 có thể16:27
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 16 có thể11:27
Mumbai Ấn Độ 16 có thể13:57
Nishitōkyō Nhật Bản 16 có thể17:27
Béc-lin Đức 16 có thể10:27
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ