Narbonne, Occitanie, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 43.184277, 3.003078. Dân số gần đúng là 50.8 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Narbonne, số này là — 1,149. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Narbonne.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 633 km (Narbonne — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Avenue de Bordeaux, Rue de la Malachite, Rue Mazagran, Avenue Anatole France, Rue Droite, Avenue Général Leclerc, Rue Gabriel Bûche, Rue du Potron - Minet, Rue des Lauriers, Rue Pierre Brossolette.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Narbonne.
Đâu là Narbonne, Pháp (Occitanie), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Narbonne, Occitanie, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Narbonne, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Béziers Cap d'Agde Airport 32 km Pháp BZR | |
Perpignan–Rivesaltes Airport 51 km Pháp PGF | |
Carcassonne Airport 56 km Pháp CCF | |
Sân bay Castres-Mazamet 71 km Pháp DCM | |
Montpellier-Méditerranée Airport 89 km Pháp MPL |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể05:05 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 18 có thể21:05 |
Pa ri Pháp | 19 có thể06:05 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể07:05 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể08:05 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể00:05 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể12:05 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể12:05 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể07:05 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể09:35 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể13:05 |
Béc-lin Đức | 19 có thể06:05 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay