Pabianice, Łódzkie, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 51.6567303, 19.35776. Dân số gần đúng là 70.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 130 km (Pabianice — Vác-sa-va).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Łaska, Zamkowa, Partyzancka, Nowowolska, Graniczna, Skłodowskiej-Curie, Stara, 20 Stycznia, Bociania, Moniuszki.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Pabianice.
Đâu là Pabianice, Ba Lan (Łódzkie), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Pabianice, Łódzkie, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Pabianice, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Warsaw Chopin Airport 124 km Ba Lan WAW | |
Sân bay quốc tế Katowice 133 km Ba Lan KTW | |
John Paul II Kraków-Balice International Airport 178 km Ba Lan KRK | |
Bydgoszcz Ignacy Jan Paderewski Airport 186 km Ba Lan BZG | |
Port Lotniczy Poznań-Ławica im. Henryka Wieniawskiego 193 km Ba Lan POZ |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 có thể13:00 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể05:00 |
Pa ri Pháp | 16 có thể14:00 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 có thể15:00 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 có thể16:00 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể08:00 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 16 có thể20:00 |
Thượng Hải Trung Quốc | 16 có thể20:00 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 có thể15:00 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể17:30 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 16 có thể21:00 |
Béc-lin Đức | 16 có thể14:00 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay