1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Ostrów Wielkopolski, Ba Lan

Đâu là Ostrów Wielkopolski, Ba Lan (Vùng hành chính Greater Poland), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Ostrów Wielkopolski, Vùng hành chính Greater Poland, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Ostrów Wielkopolski, thời gian chính xác

  • Ostrów Wielkopolski Ba Lan
  • 16:51 thứ hai,  20.05.2024
  • 04:52 Bình minh
  • 20:38 Hoàng hôn
  • 15 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Warsaw
  • 72.9K Dân số
  • 543 Số lượng đường phố
  • Zloty Ba Lan (PLN) Tiền tệ chính thức
  • 51.6549856, 17.8068258 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Port Lotniczy Poznań-Ławica im. Henryka Wieniawskiego 108 km Ba Lan POZ
Babimost Airport 148 km Ba Lan IEG
Sân bay quốc tế Katowice 159 km Ba Lan KTW
Bydgoszcz Ignacy Jan Paderewski Airport 161 km Ba Lan BZG
Leoš Janáček Airport Ostrava 218 km Séc OSR
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Ostrów Wielkopolski, Vùng hành chính Greater Poland, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 51.6549856, 17.8068258. Dân số gần đúng là 72.9 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Ostrów Wielkopolski, số này là — 543.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 229 km (Ostrów Wielkopolski — Vác-sa-va).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Gorzycka, Grabowska, Krotoszyńska, Nowa Krępa, generała Józefa Bema, Traugutta, Południowa, Tadeusza Rejtana, Bolesława Limanowskiego, Bartosza Głowackiego.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Ostrów Wielkopolski.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể15:51
Los Angeles Hoa Kỳ 20 có thể07:51
Pa ri Pháp 20 có thể16:51
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể17:51
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể18:51
Thành phố New York Hoa Kỳ 20 có thể10:51
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể22:51
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể22:51
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể17:51
Mumbai Ấn Độ 20 có thể20:21
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể23:51
Béc-lin Đức 20 có thể16:51
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ