1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 2.1558 JPY ▼ 0,2%

1 JPY = 0.4639 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/JPY

13.05.2024 2.15527287 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.15950788 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.15804459 ▼ 0,3%
10.05.2024 2.16378918 ▲ 0,0%
09.05.2024 2.16295773 ▲ 0,2%
08.05.2024 2.15967472 ▲ 0,4%
07.05.2024 2.15115421
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
1 AFN 10 AFN 50 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN
2 JPY 22 JPY 108 JPY 216 JPY 1 078 JPY 2 156 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
5 AFN 46 AFN 232 AFN 464 AFN 2 319 AFN 4 639 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Yên Nhật (AFN/JPY) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ