1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.0271 USD ▲ 0,3%

1 USD = 36.9595 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/USD

26.04.2024 0.02701905 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.02697849 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.02703605 ▲ 0,0%
23.04.2024 0.02702485 ▲ 0,0%
22.04.2024 0.02702367 ▼ 0,5%
21.04.2024 0.02716312 ▼ 0,0%
20.04.2024 0.02716626
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 USD 3 USD 14 USD 27 USD 135 USD 271 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
37 THB 370 THB 1 848 THB 3 696 THB 18 480 THB 36 960 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Đô la Mĩ (THB/USD) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ