1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0108 USD ▼ 0,0%

1 USD = 92.2804 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/USD

27.04.2024 0.01083654 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.01083658 ▲ 0,8%
25.04.2024 0.01075459 ▲ 0,8%
24.04.2024 0.01067297 ▼ 0,5%
23.04.2024 0.01072801 ▲ 0,5%
22.04.2024 0.01067020 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.01064930
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 USD 1 USD 5 USD 11 USD 54 USD 108 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
92 RUB 923 RUB 4 614 RUB 9 228 RUB 46 140 RUB 92 280 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đô la Mĩ (RUB/USD) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ