1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.1316 XLM ▲ 0,3%

1 XLM = 7.5993 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/XLM

13.05.2024 0.13294575 ▲ 1,3%
12.05.2024 0.13123705 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.13021542 ▲ 1,2%
10.05.2024 0.12864507 ▼ 0,8%
09.05.2024 0.12971209 ▲ 1,0%
08.05.2024 0.12847498 ▲ 1,1%
07.05.2024 0.12709801
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
1 XLM 13 XLM 66 XLM 132 XLM 658 XLM 1 316 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
8 AFN 76 AFN 380 AFN 760 AFN 3 800 AFN 7 599 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Stellar (AFN/XLM) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ