1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 0.7573 CAD ▼ 0,4%

1 CAD = 1.3205 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/CAD

10.05.2024 0.76100767 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.76062675 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.76171570 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.75955526 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.75946093 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.76052805 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.76006048
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
10 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG 5,000 ANG 10,000 ANG
8 CAD 76 CAD 379 CAD 757 CAD 3 786 CAD 7 573 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 ANG 13 ANG 66 ANG 132 ANG 660 ANG 1 321 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Đô la Canada (ANG/CAD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ