1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 51.0538 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.0196 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/RUB

10.05.2024 50.97356636 ▲ 0,3%
09.05.2024 50.82465893 ▲ 0,4%
08.05.2024 50.61373938 ▲ 0,1%
07.05.2024 50.56448172 ▼ 0,5%
06.05.2024 50.80310422 ▼ 0,3%
05.05.2024 50.96697953 ▲ 0,1%
04.05.2024 50.93530402
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
51 RUB 511 RUB 2 553 RUB 5 105 RUB 25 527 RUB 51 054 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 ANG 2 ANG 10 ANG 20 ANG 98 ANG 196 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Đồng rúp Nga (ANG/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ