1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0199 MXN ▼ 0,7%

1 MXN = 50.2048 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/MXN

16.05.2024 0.01991841 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.02004898 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.02015181 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.02011306 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.02011869 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.02011893 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.02006233
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 MXN 2 MXN 10 MXN 20 MXN 100 MXN 199 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
50 AOA 502 AOA 2 510 AOA 5 020 AOA 25 102 AOA 50 205 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Peso Mexico (AOA/MXN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ