1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0082 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 122.2259 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/CNY

14.05.2024 0.00818336 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00818666 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00819555 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00819774 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00818554 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00819103 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00819992
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 CNY 1 CNY 4 CNY 8 CNY 41 CNY 82 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
122 ARS 1 222 ARS 6 111 ARS 12 223 ARS 61 113 ARS 122 226 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Trung Quốc Yuan (ARS/CNY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ