1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.4991 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 2.0034 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/KZT

14.05.2024 0.49919218 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.49886600 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.49842696 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.49895469 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.49764473 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.49910812 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.49993886
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
5 KZT 50 KZT 250 KZT 499 KZT 2 496 KZT 4 991 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
1 KZT 10 KZT 50 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT
2 ARS 20 ARS 100 ARS 200 ARS 1 002 ARS 2 003 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Tenge Kazakhstan (ARS/KZT) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ