1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 3.3990 BRL ▲ 0,9%

1 BRL = 0.2942 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/BRL

10.05.2024 3.39958239 ▲ 0,9%
09.05.2024 3.37003063 ▲ 0,9%
08.05.2024 3.34089520 ▼ 0,4%
07.05.2024 3.35284921 ▼ 0,4%
06.05.2024 3.36518041 ▲ 0,4%
05.05.2024 3.35253619 ▼ 0,0%
04.05.2024 3.35255861
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
3 BRL 34 BRL 170 BRL 340 BRL 1 699 BRL 3 399 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
3 AUD 29 AUD 147 AUD 294 AUD 1 471 AUD 2 942 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Real của Brazil (AUD/BRL) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ