1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 7.1646 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 0.1396 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/NOK

10.05.2024 7.16638838 ▼ 0,2%
09.05.2024 7.17870590 ▼ 0,1%
08.05.2024 7.18434450 ▲ 0,0%
07.05.2024 7.18133992 ▲ 0,0%
06.05.2024 7.18040283 ▼ 0,1%
05.05.2024 7.19005113 ▲ 0,0%
04.05.2024 7.18862418
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
7 NOK 72 NOK 358 NOK 716 NOK 3 582 NOK 7 165 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 AUD 14 AUD 70 AUD 140 AUD 698 AUD 1 396 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Na Uy Krone (AUD/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ