1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 7.1776 SEK ▼ 0,0%

1 SEK = 0.1393 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/SEK

10.05.2024 7.17811585 ▼ 0,0%
09.05.2024 7.18018965 ▲ 0,2%
08.05.2024 7.16514135 ▲ 0,1%
07.05.2024 7.16078292 ▲ 0,0%
06.05.2024 7.15893499 ▲ 0,4%
05.05.2024 7.12778508 ▲ 0,0%
04.05.2024 7.12424719
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
7 SEK 72 SEK 359 SEK 718 SEK 3 589 SEK 7 178 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 AUD 14 AUD 70 AUD 139 AUD 697 AUD 1 393 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Thụy Điển Krona (AUD/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ