1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 26.1438 UAH ▲ 0,5%

1 UAH = 0.0382 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/UAH

10.05.2024 26.11064854 ▲ 0,3%
09.05.2024 26.02571392 ▲ 0,5%
08.05.2024 25.89823979 ▼ 0,3%
07.05.2024 25.97390574 ▼ 0,2%
06.05.2024 26.02023294 ▲ 0,3%
05.05.2024 25.93596774 ▼ 0,0%
04.05.2024 25.94390765
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
26 UAH 261 UAH 1 307 UAH 2 614 UAH 13 072 UAH 26 144 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 AUD 4 AUD 19 AUD 38 AUD 191 AUD 382 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Ukraine Hryvnia (AUD/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ