1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/BCH

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Bitcoin Cash (BCH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Bitcoin Cash sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin Cash, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bitcoin Cash, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Bitcoin Cash tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.0012 BCH ▼ 0,3%

1 BCH = 810.3802 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BCH/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Bitcoin Cash, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/BCH

10.05.2024 0.00123399 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00123749 ▲ 2,9%
08.05.2024 0.00120133 ▲ 3,3%
07.05.2024 0.00116210 ▼ 1,1%
06.05.2024 0.00117519 ▼ 1,7%
05.05.2024 0.00119541 ▲ 0,3%
04.05.2024 0.00119209
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
0 BCH 0 BCH 1 BCH 1 BCH 6 BCH 12 BCH
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
810 AWG 8 104 AWG 40 519 AWG 81 038 AWG 405 190 AWG 810 380 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Bạn đã học được bao nhiêu Bitcoin Cash bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Bitcoin Cash (AWG/BCH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ