1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.7596 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 1.3164 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/CAD

10.05.2024 0.75974023 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.76183729 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.76254546 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.76017844 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.75872338 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.75835129 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.75835645
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
8 CAD 76 CAD 380 CAD 760 CAD 3 798 CAD 7 596 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 AWG 13 AWG 66 AWG 132 AWG 658 AWG 1 316 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Đô la Canada (AWG/CAD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ