1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 4.0149 CNY ▲ 0,0%

1 CNY = 0.2491 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/CNY

10.05.2024 4.01346551 ▲ 0,0%
09.05.2024 4.01337657 ▲ 0,1%
08.05.2024 4.00928746 ▲ 0,0%
07.05.2024 4.00794858 ▲ 0,0%
06.05.2024 4.00606684 ▼ 0,2%
05.05.2024 4.01514727 ▼ 0,0%
04.05.2024 4.01514785
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
4 CNY 40 CNY 201 CNY 401 CNY 2 007 CNY 4 015 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
2 AWG 25 AWG 125 AWG 249 AWG 1 245 AWG 2 491 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Trung Quốc Yuan (AWG/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ