1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.0002 ETH ▼ 1,4%

1 ETH = 5458.3179 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/ETH

10.05.2024 0.00018306 ▼ 1,5%
09.05.2024 0.00018579 ▲ 0,8%
08.05.2024 0.00018429 ▲ 2,0%
07.05.2024 0.00018068 ▲ 1,8%
06.05.2024 0.00017738 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00017759 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.00017780
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
5 458 AWG 54 583 AWG 272 916 AWG 545 832 AWG 2 729 159 AWG 5 458 318 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Ethereum (AWG/ETH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ