1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.4436 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 2.2545 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/GBP

10.05.2024 0.44354981 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.44453792 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.44425874 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.44275982 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.44168519 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.44214135 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.44167642
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
4 GBP 44 GBP 222 GBP 444 GBP 2 218 GBP 4 436 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 AWG 23 AWG 113 AWG 225 AWG 1 127 AWG 2 254 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Bảng Anh (AWG/GBP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ