1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 6.0214 SEK ▼ 0,5%

1 SEK = 0.1661 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/SEK

10.05.2024 6.02592133 ▼ 0,5%
09.05.2024 6.05342542 ▲ 0,1%
08.05.2024 6.04663839 ▲ 0,5%
07.05.2024 6.01607244 ▲ 0,3%
06.05.2024 5.99886680 ▲ 0,2%
05.05.2024 5.98590123 ▲ 0,0%
04.05.2024 5.98478502
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
6 SEK 60 SEK 301 SEK 602 SEK 3 011 SEK 6 021 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 AWG 17 AWG 83 AWG 166 AWG 830 AWG 1 661 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Thụy Điển Krona (AWG/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ