1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 21.9880 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 0.0455 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/UAH

10.05.2024 21.95168307 ▲ 0,0%
09.05.2024 21.94132787 ▲ 0,4%
08.05.2024 21.85541687 ▲ 0,2%
07.05.2024 21.82171039 ▲ 0,1%
06.05.2024 21.80376659 ▲ 0,1%
05.05.2024 21.78098396 ▼ 0,1%
04.05.2024 21.79440730
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
22 UAH 220 UAH 1 099 UAH 2 199 UAH 10 994 UAH 21 988 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 AWG 5 AWG 23 AWG 45 AWG 227 AWG 455 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Ukraine Hryvnia (AWG/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ