1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 3.5932 CNY ▲ 0,5%

1 CNY = 0.2783 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/CNY

10.05.2024 3.58646115 ▲ 0,3%
09.05.2024 3.57660916 ▲ 0,0%
08.05.2024 3.57488610 ▲ 0,0%
07.05.2024 3.57463281 ▼ 0,1%
06.05.2024 3.57954527 ▼ 0,4%
05.05.2024 3.59432270 ▲ 0,1%
04.05.2024 3.59210855
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
4 CNY 36 CNY 180 CNY 359 CNY 1 797 CNY 3 593 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
3 BBD 28 BBD 139 BBD 278 BBD 1 392 BBD 2 783 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Trung Quốc Yuan (BBD/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ