1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BCH/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Bitcoin Cash (BCH) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bitcoin Cash và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bitcoin Cash, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bitcoin Cash hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bitcoin Cash để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BCH = 796.6357 NZD ▲ 0,3%

1 NZD = 0.0013 BCH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BCH/NZD

20.05.2024 791.11425530 ▼ 0,4%
19.05.2024 794.03023067 ▲ 1,7%
18.05.2024 780.59684240 ▲ 4,0%
17.05.2024 749.38699317 ▲ 1,0%
16.05.2024 741.88957951 ▲ 3,0%
15.05.2024 719.66124315 ▼ 0,2%
14.05.2024 721.31645243
Xem câu chuyện
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
797 NZD 7 966 NZD 39 832 NZD 79 664 NZD 398 318 NZD 796 636 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
0 BCH 0 BCH 1 BCH 1 BCH 6 BCH 13 BCH

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Bitcoin Cash? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/New Zealand Dollar (BCH/NZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ