1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0069 GBP ▲ 0,3%

1 GBP = 145.8182 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/GBP

11.05.2024 0.00682757 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00683550 ▼ 3,7%
09.05.2024 0.00710011 ▼ 2,6%
08.05.2024 0.00728738 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.00726497 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00726053 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00728124
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 GBP 1 GBP 3 GBP 7 GBP 34 GBP 69 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
146 BDT 1 458 BDT 7 291 BDT 14 582 BDT 72 909 BDT 145 818 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Bảng Anh (BDT/GBP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ