1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.7839 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 1.2757 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/RUB

12.05.2024 0.78388255 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.78326313 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.78450033 ▼ 3,5%
09.05.2024 0.81303833 ▼ 2,2%
08.05.2024 0.83114419 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.83036168 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.83430296
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
8 RUB 78 RUB 392 RUB 784 RUB 3 919 RUB 7 839 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 BDT 13 BDT 64 BDT 128 BDT 638 BDT 1 276 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Đồng rúp Nga (BDT/RUB) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ