1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0321 SAR ▲ 0,1%

1 SAR = 31.1673 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/SAR

12.05.2024 0.03208489 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.03205700 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.03211010 ▼ 3,5%
09.05.2024 0.03327783 ▼ 2,5%
08.05.2024 0.03414082 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.03417503 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.03420989
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 SAR 3 SAR 16 SAR 32 SAR 160 SAR 321 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
31 BDT 312 BDT 1 558 BDT 3 117 BDT 15 584 BDT 31 167 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Rian Ả Rập (BDT/SAR) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ