1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 5.9900 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 0.1669 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/NOK

09.05.2024 5.99076926 ▼ 0,2%
08.05.2024 6.00219777 ▲ 0,3%
07.05.2024 5.98183931 ▲ 0,2%
06.05.2024 5.97055324 ▼ 0,3%
05.05.2024 5.98918954 ▼ 0,0%
04.05.2024 5.99159009 ▼ 0,2%
03.05.2024 6.00251260
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
6 NOK 60 NOK 300 NOK 599 NOK 2 995 NOK 5 990 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 BGN 17 BGN 83 BGN 167 BGN 835 BGN 1 669 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Na Uy Krone (BGN/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ