1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 28.8221 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 0.0347 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/NOK

09.05.2024 28.91041626 ▼ 0,3%
08.05.2024 28.98826285 ▲ 0,6%
07.05.2024 28.82126510 ▲ 0,2%
06.05.2024 28.77356862 ▼ 0,4%
05.05.2024 28.89997796 ▼ 0,0%
04.05.2024 28.90564089 ▼ 0,2%
03.05.2024 28.97764956
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
29 NOK 288 NOK 1 441 NOK 2 882 NOK 14 411 NOK 28 822 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
0 BHD 3 BHD 17 BHD 35 BHD 173 BHD 347 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Na Uy Krone (BHD/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ