1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 97.5647 THB ▼ 0,5%

1 THB = 0.0102 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/THB

09.05.2024 97.84548367 ▼ 0,2%
08.05.2024 98.04640872 ▲ 0,4%
07.05.2024 97.67340908 ▲ 0,2%
06.05.2024 97.50630760 ▼ 0,2%
05.05.2024 97.70439492 ▼ 0,0%
04.05.2024 97.72908766 ▲ 0,2%
03.05.2024 97.53260504
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
98 THB 976 THB 4 878 THB 9 756 THB 48 782 THB 97 565 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 BHD 1 BHD 5 BHD 10 BHD 51 BHD 102 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Baht Thái Lan (BHD/THB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ