1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/BCH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Bitcoin Cash (BCH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Bitcoin Cash sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin Cash, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bitcoin Cash, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Bitcoin Cash tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0000 BCH ▼ 0,3%

1 BCH = 1 235 125 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BCH/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Bitcoin Cash, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/BCH

12.05.2024 0.00000081
11.05.2024 0.00000081 ▲ 3,7%
10.05.2024 0.00000078
09.05.2024 0.00000078 ▲ 3,8%
08.05.2024 0.00000075 ▲ 2,7%
07.05.2024 0.00000073 ▼ 1,4%
06.05.2024 0.00000074
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
1 235 125 BIF 12 351 246 BIF 61 756 230 BIF 123 512 459 BIF 617 562 297 BIF 1 235 124 594 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Bạn đã học được bao nhiêu Bitcoin Cash khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Bitcoin Cash (BIF/BCH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ