1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0025 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 396.9417 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/CNY

11.05.2024 0.00251926 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00252192 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.00251587 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.00251481 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.00251630 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.00252059 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00253074
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 CNY 0 CNY 1 CNY 3 CNY 13 CNY 25 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
397 BIF 3 969 BIF 19 847 BIF 39 694 BIF 198 471 BIF 396 942 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Trung Quốc Yuan (BIF/CNY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ