1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.4784 KRW ▲ 0,1%

1 KRW = 2.0904 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/KRW

12.05.2024 0.47838534 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.47800733 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.47756436 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.47630972 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.47470691 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.47348395 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.47369719
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
5 KRW 48 KRW 239 KRW 478 KRW 2 392 KRW 4 784 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
2 BIF 21 BIF 105 BIF 209 BIF 1 045 BIF 2 090 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Hàn Quốc Won (BIF/KRW) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ