1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0023 MIOTA ▼ 0,2%

1 MIOTA = 435.0864 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ BIF/MIOTA

12.05.2024 0.00228382 ▼ 0,9%
11.05.2024 0.00230381 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00230672 ▲ 2,5%
09.05.2024 0.00224949 ▼ 0,6%
08.05.2024 0.00226316 ▼ 1,8%
07.05.2024 0.00230368 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.00229581
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 MIOTA 0 MIOTA 1 MIOTA 2 MIOTA 11 MIOTA 23 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
435 BIF 4 351 BIF 21 754 BIF 43 509 BIF 217 543 BIF 435 086 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/IOTA (BIF/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ