1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0058 MXN ▼ 0,1%

1 MXN = 170.9482 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/MXN

11.05.2024 0.00584972 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00585829 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.00588833 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.00588737 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.00588694 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.00591160 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00593627
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 MXN 1 MXN 3 MXN 6 MXN 29 MXN 58 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
171 BIF 1 709 BIF 8 547 BIF 17 095 BIF 85 474 BIF 170 948 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Peso Mexico (BIF/MXN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ