1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0038 NOK ▲ 0,1%

1 NOK = 262.6316 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/NOK

12.05.2024 0.00380762 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00380461 ▲ 0,5%
10.05.2024 0.00378594 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00379393 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00380289 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.00378789 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00378576
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 NOK 0 NOK 2 NOK 4 NOK 19 NOK 38 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
263 BIF 2 626 BIF 13 132 BIF 26 263 BIF 131 316 BIF 262 632 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Na Uy Krone (BIF/NOK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ