1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0038 SEK ▲ 0,1%

1 SEK = 263.8199 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/SEK

12.05.2024 0.00379047 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00378747 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00378660 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00379472 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.00379272 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.00377705 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00377444
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 SEK 0 SEK 2 SEK 4 SEK 19 SEK 38 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
264 BIF 2 638 BIF 13 191 BIF 26 382 BIF 131 910 BIF 263 820 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Thụy Điển Krona (BIF/SEK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ