1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0033 XLM ▲ 0,7%

1 XLM = 303.0633 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/XLM

12.05.2024 0.00329505 ▲ 0,5%
11.05.2024 0.00327718 ▲ 1,4%
10.05.2024 0.00323141 ▼ 0,6%
09.05.2024 0.00325059 ▲ 1,1%
08.05.2024 0.00321595 ▲ 1,1%
07.05.2024 0.00318108 ▲ 1,3%
06.05.2024 0.00313968
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 XLM 0 XLM 2 XLM 3 XLM 16 XLM 33 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
303 BIF 3 031 BIF 15 153 BIF 30 306 BIF 151 532 BIF 303 063 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Stellar (BIF/XLM) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ