1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 1.3679 CAD ▲ 0,0%

1 CAD = 0.7311 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/CAD

11.05.2024 1.36785000 ▲ 0,0%
10.05.2024 1.36753242 ▼ 0,3%
09.05.2024 1.37130713 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.37409096 ▲ 0,4%
07.05.2024 1.36887608 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.36736167 ▲ 0,0%
05.05.2024 1.36692821
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
1 CAD 14 CAD 68 CAD 137 CAD 684 CAD 1 368 CAD
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 BMD 73 BMD 366 BMD 731 BMD 3 655 BMD 7 311 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Đô la Canada (BMD/CAD) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ