1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 0.0003 ETH ▲ 3,2%

1 ETH = 2900.1123 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/ETH

11.05.2024 0.00034353 ▲ 2,9%
10.05.2024 0.00033371 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00033442 ▲ 0,7%
08.05.2024 0.00033209 ▲ 2,0%
07.05.2024 0.00032535 ▲ 1,7%
06.05.2024 0.00031966 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00032011
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 2 ETH 3 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
2 900 BMD 29 001 BMD 145 006 BMD 290 011 BMD 1 450 056 BMD 2 900 112 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Ethereum (BMD/ETH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ