1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 18.5554 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 0.0539 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/ZAR

12.05.2024 18.55538000 ▼ 0,2%
11.05.2024 18.59463813 ▲ 0,8%
10.05.2024 18.45334450 ▼ 0,4%
09.05.2024 18.53543379 ▼ 0,2%
08.05.2024 18.57208892 ▲ 0,5%
07.05.2024 18.48719371 ▲ 0,1%
06.05.2024 18.47525438
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
19 ZAR 186 ZAR 928 ZAR 1 856 ZAR 9 278 ZAR 18 555 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BMD 5 BMD 27 BMD 54 BMD 269 BMD 539 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Rand Nam Phi (BMD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ