1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 0.0003 ETH ▲ 3,2%

1 ETH = 3926.7493 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/ETH

10.05.2024 0.00024623 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00024649 ▲ 0,6%
08.05.2024 0.00024497 ▲ 1,7%
07.05.2024 0.00024076 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.00023683 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00023741 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.00023754
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 3 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
3 927 BND 39 267 BND 196 337 BND 392 675 BND 1 963 375 BND 3 926 749 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Ethereum (BND/ETH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ