1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 0.9973 SGD ▼ 0,1%

1 SGD = 1.0027 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/SGD

10.05.2024 0.99682035 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.99867597 ▼ 0,1%
08.05.2024 1.00006361 ▼ 0,1%
07.05.2024 1.00109798 ▲ 0,0%
06.05.2024 1.00084316 ▲ 0,0%
05.05.2024 1.00065635 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.99991156
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
10 SGD 100 SGD 499 SGD 997 SGD 4 986 SGD 9 973 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 501 BND 1 003 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Singapore Dollar (BND/SGD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ