1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 1.0449 CNY ▲ 0,0%

1 CNY = 0.9571 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/CNY

09.05.2024 1.04522498 ▲ 0,1%
08.05.2024 1.04461115 ▲ 0,0%
07.05.2024 1.04448059 ▼ 0,0%
06.05.2024 1.04454708 ▼ 0,3%
05.05.2024 1.04790923 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.04726657 ▼ 0,0%
03.05.2024 1.04775519
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
1 CNY 10 CNY 52 CNY 104 CNY 522 CNY 1 045 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
10 BOB 96 BOB 479 BOB 957 BOB 4 785 BOB 9 571 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Trung Quốc Yuan (BOB/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ