1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.0000 ETH ▲ 0,4%

1 ETH = 20 735 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/ETH

09.05.2024 0.00004846 ▲ 0,9%
08.05.2024 0.00004802 ▲ 1,9%
07.05.2024 0.00004709 ▲ 1,8%
06.05.2024 0.00004625 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00004635 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.00004638 ▼ 3,2%
03.05.2024 0.00004793
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
20 735 BOB 207 349 BOB 1 036 744 BOB 2 073 489 BOB 10 367 444 BOB 20 734 889 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Ethereum (BOB/ETH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ