1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 1.5721 NOK ▼ 0,5%

1 NOK = 0.6361 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/NOK

09.05.2024 1.57689728 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.57965768 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.57230475 ▲ 0,2%
06.05.2024 1.56884322 ▼ 0,4%
05.05.2024 1.57590275 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.57511060 ▼ 0,4%
03.05.2024 1.58138530
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
2 NOK 16 NOK 79 NOK 157 NOK 786 NOK 1 572 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
6 BOB 64 BOB 318 BOB 636 BOB 3 180 BOB 6 361 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Na Uy Krone (BOB/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ