1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 2.6851 ZAR ▼ 0,0%

1 ZAR = 0.3724 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/ZAR

09.05.2024 2.68713965 ▲ 0,1%
08.05.2024 2.68533624 ▲ 0,4%
07.05.2024 2.67547552 ▲ 0,1%
06.05.2024 2.67300806 ▼ 0,3%
05.05.2024 2.67981538 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.67833440 ▼ 0,1%
03.05.2024 2.68172069
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
3 ZAR 27 ZAR 134 ZAR 269 ZAR 1 343 ZAR 2 685 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 BOB 37 BOB 186 BOB 372 BOB 1 862 BOB 3 724 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Rand Nam Phi (BOB/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ